Room A118-102, 4th Floor, Joint Inspection Building, Haikou Comprehensive Bonded Zone, Haikou, Hainan.
Thông số kỹ thuật Nhà Chứa Gói Bằng Phẳng | ||||||
Hình ảnh | 1 | Dài*Rộng*Cao(mm) | 6055*2435*2896 (bên trong 5845*2225*2520) | |||
2 | Kiểu mái | Mái sóng, với hệ thống thoát nước trung tâm qua 4 cột | ||||
Tham số | 3 | Tải trọng sống sàn | 2.0KN/㎡ | |||
4 | Tải trọng sống trên mái | 1.0KN/㎡ | ||||
5 | Tải gió | 0.5KN/㎡ | ||||
Khung | 6 | Cột góc | Kích thước: L210*150mm, thép mạ kẽm, t=3.0mm, profile thép SGH340 | |||
7 | Dầm chính mái | Kích thước: 185mm, thép mạ kẽm, t=3.0mm, profile thép SGH340 | ||||
8 | Dầm sàn chính | Kích thước: 140mm, thép mạ kẽm, t=3.0mm, profile thép SGH340 | ||||
9 | Dầm mái thứ hai | Kích thước: 口60*2.0mm, profile thép Q195B, cường độ cao | ||||
10 | Dầm sàn phụ | Loại Q345 cường độ cao, profile C100*50*1.8mm, ống vuông Q195B 100*50*1.4mm | ||||
11 | Phủ bề mặt | Phun sơn tĩnh điện, độ dày lớp sơn 80μm, màu xám trắng | ||||
Trang trí mái | 12 | tấm mái nhà | Độ dày 0.5mm, tấm thép mạ kẽm nhôm, màu trắng | |||
13 | Cách nhiệt | Len thủy tinh dày 100mm, một mặt có màng nhôm, mật độ≥14kg/m³ | ||||
14 | Trần nhà | Độ dày 0.4mm, tấm thép mạ kẽm nhôm, màu trắng | ||||
Trang trí sàn | 15 | Bề mặt | Tấm trải sàn cao su dày 1.6mm, màu trắng đá cẩm thạch | |||
16 | Tấm nền | Tấm xi măng dày 17mm, mật độ ≥1.3g/cm³ | ||||
17 | Cách nhiệt | Không có | ||||
18 | Tấm lót dưới | Không có | ||||
Tấm tường | 19 | Độ dày | Tấm sandwich dày 50mm, kiểu nối "S", mặt ngoài là tấm kim loại mạ kẽm hợp kim pattern dày 0.35mm, màu trắng xám, phủ sơn PE, mặt trong là tấm kim loại mạ kẽm hợp kim phẳng dày 0.35mm, màu trắng xám, phủ sơn PE. | |||
20 | Cách nhiệt | Bông đá, mật độ 80kg/m³ | ||||
Máy điện | 26 | Điện áp | 220V~250V,50HZ | |||
27 | dây điện | Mạch chính BVVB-3*6.0, điều hòa không khí BVVB-3*4.0, ổ cắm điện BVVB-3*2.5, đèn BVVB-3*1.5 | ||||
28 | Hộp Db | Hộp phân phối điện PVC 10 số *1 (Bao gồm aptomat phá lỗi cao 10A/1P, aptomat phá lỗi cao 20A/2P, aptomat phá lỗi cao 25A/2P, công tắc rò điện 16A/2P, mỗi loại 1 cái) | ||||
29 | Đèn | Đèn LED dải (LED 16.5W*2)*2 | ||||
30 | ổ cắm | Ổ cắm công nghiệp (3P/32A)*1, ổ cắm đa năng ba cực (250V 13A)*4, công tắc đơn*1 | ||||
Phụ kiện | 31 | Góc nữ | Tấm kim loại 0.5mm, màu trắng | |||
32 | Kênh Tường | Tấm kim loại 0.7mm, màu trắng |
Copyright © CDPH (Hainan) Company Limited All Rights Reserved